-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9246:2012Cọc ống ván thép Steel pipe sheet piles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12636-10:2021Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 10: Quan trắc lưu lượng chất lơ lửng vùng sông không ảnh hưởng thủy triều Hydro- Meteorological Observations – Part 10: Observation of suspended sediment discharge in river on non - tidal affected zones |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12636-11:2021Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 11: Quan trắc lưu lượng chất lơ lửng vùng sông ảnh hưởng thủy triều Hydro - Meteorological Observations – Part 11: Observation of suspended sediment discharge in river on tidal affected zones |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8094-1:2009Thiết bị hàn hồ quang. Phần 1: Nguồn điện hàn Arc welding equipment. Part 1: Welding power sources |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,044,000 đ |