Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

10261

TCVN ISO IEC 17011:2007

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với cơ quan công nhận các tổ chức đánh giá sự phù hợp

Conformity assessment. General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies

10262

TCVN ISO/IEC 17000:2007

Đánh giá sự phù hợp - Từ vựng và các nguyên tắc chung

Conformity assessment - Vocabulary and general principles

10263

TCVN ISO 10006:2007

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn quản lý chất lượng dự án

Quality management systems. Guidelines for quality management in projects

10264

TCVN ISO 10012:2007

Hệ thống quản lý đo lường. Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo

Measurement management systems. Requirements for measurement processes and measuring equipment

10265

TCVN ISO 10005:2007

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn lập kế hoạch chất lượng

Quality management systems. Guidelines for quality plans

10266

TCVN ISO 10002:2007

Hệ thống quản lý chất lượng. Sự thoả mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại trong tổ chức

Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for complaints handling in organizations

10267

TCVN 7839-1:2007

Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 1: Phép đo ở điều kiện phòng thí nghiệm (để công bố kết quả)

Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 1: Measurements under laboratory conditions (for declaration purposes)

10268

TCVN 7838-1:2007

Vải tráng phủ chất dẻo dùng làm vải phủ bọc. Phần 1: Vải dệt kim tráng phủ PVC. Yêu cầu kỹ thuật

Plastics-coated fabrics for upholstery. Part 1: Specification for PVC-coated knitted fabrics

10269

TCVN 7837-1:2007

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 1: Phương pháp xác định chiều dài chiều rộng và khối lượng thực

Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 1: Methods for determination of length, width and net mass

10270

TCVN 7835-X11:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X11: Độ bền màu với là ép nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Part X11: Colour fastness to hot pressing

10271

TCVN 7835-F10:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F10: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm đa xơ

Textiles. Tests for colour fastness. Part F10: Specification for adjacent fabric: Multifibre

10272

TCVN 7823-1:2007

Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng

Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system

10273

TCVN 7821:2007

Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử

Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests

10274

TCVN 7819:2007

Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu

Information technology. Notation of format for data element values

10275

TCVN 7818-2:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập

Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens

10276

TCVN 7817-3:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng

Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques

10277

TCVN 7816:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES

Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES

10278

TCVN 7817-1:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 1: Khung tổng quát

Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 1: Framework

10279

TCVN 7812-1:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method

10280

TCVN 7812-2:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ

Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method

Tổng số trang: 838