-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10733:2015Sản phẩm cacao. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước và tro không tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ. 10 Cacao products. Determination of alkalinity of insoluble and soluble ash. Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6036:1995Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Yêu cầu và phương pháp xác định độ bền đối với axeton Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and determination of resistance to acetone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11268-17:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 17: Bánh mài lắp trên trục (kiểu iso 52) Bonded abrasive products – Dimensions – Part 17: Spindle mounted wheels (ISO type 52) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6187-1:2009Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng Water quality. Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Part 1: Membrane filtration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |