• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7954:2008

Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Parquet. Terminology, definitions and classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6749-4:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 11574:2016

Đo đạc thủy văn – Đồng hồ đo dòng có phần tử quay

Hydrometry – Rotating– element current– meters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6093:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu

Rubber, raw natural. Colour index test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6474:2017

Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Floating storage units - Rules for classification and technical supervision

2,476,000 đ 2,476,000 đ Xóa
6

TCVN 7912:2008

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều dẫn sóng quang học nhuộm màu trong xử lý bằng bức xạ

Practice for use of a radiochromic optical waveguide dosimetry system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9898-1:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 6239:2002

Nhiên liệu đốt lò (FO) - Yêu cầu Kỹ thuật

Fuel oils (FO) - Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 9264:2012

Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình – Phần 2: Vị trí các điểm đo

Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 2: Position of measuring points

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 6262-1:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng coliform. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 1: Colony count technique at 30oC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7702:2007

Ống thép không gỉ. Kích thước, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài

Stainless steel tubes. dimensions, tolerances and conventional masses per unit length

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 13150-3:2024

Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Tái chế nông sử dụng nhựa đường bọt và xi măng

Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 3: Shallow - depth recycling with foamed asphalt and cement

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 10736-21:2017

Không khí trong nhà - Phần 21: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu từ vật liệu

Indoor air - Part 21: Detection and enumeration of moulds - Sampling from materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 5471:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 9797:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Water Vapor in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 6538:1999

Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu thử cảm quan

Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 8633-2:2010

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 2: Thước đo chiều sâu. Kết cấu và yêu cầu về đo lường.

Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 2: Calliper depth gauges. Design and metrological requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
18

TCVN 6440-1:2009

Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 1: Yêu cầu chung về phép thử

Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 1: General test requirements

244,000 đ 244,000 đ Xóa
Tổng tiền: 4,470,000 đ