• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6149-3:2009

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 3: Chuẩn bị các chi tiết để thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 3: Preparation of components

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11619-1:2016

Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 1: Phương pháp ánh sáng phân cực

Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11620-2:2016

Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 2: Phép thử tính chống thấm bề mặt.

Paper and board – Determination of grease resistance – Part 2: Surface repellency test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8200:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6149-4:2009

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 4: Chuẩn bị các tổ hợp lắp ghép để thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 4: Preparation of assemblies

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ