Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 203 kết quả.

Searching result

81

TCVN 7375:2004

Chất lượng đất - Giá trị chỉ thị về hàm lượng kali tổng số trong đất Việt Nam

Soils quality - Index values of total potassium content in the soils of Vietnam

82

TCVN 7376:2004

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số trong đất Việt Nam

Soils quality. Index values of total organic carbon content in the soils of Vietnam

83

TCVN 7377:2004

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị pH trong đất Việt Nam

Soils quality. pH value index in the soils of Vietnam

84

TCVN 7379-2:2004

Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 2: Phương pháp đo và quy trình xác định giới hạn

Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits

85

TCVN 7378:2004

Rung động và chấn động. Rung động đối với công trình. Mức rung giới hạn và phương pháp đánh giá

Vibration and shock. Vibration of buildings. Limits of vibration levels and method for evaluation

86

TCVN 7342:2004

Thép phế liệu dùng làm nguyên liệu sản xuất thép cacbon thông dụng. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Carbon steel scrap used as charge material for ordinary cacbon steel making. Classification and technical requirements

87

TCVN 7364-6:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 6: Ngoại quan

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 6: Appearance

88

TCVN 7456:2004

Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép

Glass in building. Wired glass

89

TCVN 7379-1:2004

Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 1: Mô tả hiện tượng

Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 1: Description of phenomena

90

TCVN 7380:2004

Lò đốt chất thải rắn y tế. Yêu cầu kỹ thuật

Health care solid waste incinerators. Technical requirements

91

TCVN 7381:2004

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp đánh giá thẩm định

Health care waste incinerator. Method of appraisement

92

TCVN 7383-2:2004

An toàn máy. Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế. Phần 2: Nguyên tắc kỹ thuật

Safety of machinery. Basic concepts, general principles for design. Part 2: Technical principles

93

TCVN 7382:2004

Chất lượng nước. Nước thải bệnh viện. Tiêu chuẩn thải

Water quality. Hospital waste water. Discharged standards

94

TCVN 7383-1:2004

An toàn máy. Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế. Phần 1: Thuật ngữ cơ bản, phương pháp luận

Safety of machinery. Basic concepts, general principles for design. Part 1: Basic terminology, methodology

95

TCVN 7384-1:2004

An toàn máy. Bộ phận an toàn liên quan của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung cho thiết kế

Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 1: General principles for design

96

TCVN 7391-7:2004

Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 7: Dư lượng sau tiệt trùng bằng etylen oxit

Biological evaluation of medial devices. Part 7: Etylen oxide sterilization residuals

97

TCVN 7385:2004

An toàn máy. Cơ cấu điều khiển hai tay. Chức năng và nguyên tắc thiết kế

Safety of machinery. Two-hand control devices. Functional aspects and design principles

98

TCVN 7388-3:2004

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 3: Chai bằng thép thường hoá

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 3: Normalized steel sylinders

99

TCVN 7386:2004

An toàn máy. Định vị thiết bị bảo vệ đối với vận tốc tiếp cận của các bộ phận cơ thể người

Safety of machinery. Positioning of protective equipment with respect to the approach speeds of parts of the human body

100

TCVN 7387-1:2004

An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 1: Lựa chọn phương tiện cố định để tiếp cận giữa hai mức

Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of fixed means of access between two levels

Tổng số trang: 11