-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-65:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-65:Particular requirements for air-cleaning appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4432:1987Điện trở. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện Resistors. Measurement methods for electrical parameters. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 77:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước Raw ball stud square neck for timber - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 86:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon reduced headvolts (Standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6872:2013Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vành bảo vệ van. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards. Design, construction and tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6890:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Chân chống mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Stands of two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7387-1:2004An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 1: Lựa chọn phương tiện cố định để tiếp cận giữa hai mức Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of fixed means of access between two levels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10461:2014Da - Phép thử cơ lý - Phép đo độ bền xé đường khâu Leather – Physical and mechanical tests – Measurement of stitch tear resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7383-1:2004An toàn máy. Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế. Phần 1: Thuật ngữ cơ bản, phương pháp luận Safety of machinery. Basic concepts, general principles for design. Part 1: Basic terminology, methodology |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 818,000 đ |