-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12423:2018Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống không khí và chân không của động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11868:2017Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị Project, programme and portfolio management – Guidance on governance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12500:2018Vòi nước vệ sinh – Hiệu quả sử dụng nước Sanitary tapware – Water efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7381:2004Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp đánh giá thẩm định Health care waste incinerator. Method of appraisement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |