Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
941 |
TCVN 10033:2013Thực phẩm. Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of cyclamate and saccharin in liquid table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography |
942 |
TCVN 10034:2013Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chung về xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl Food and feed products. General guidelines for the determination of nitrogen by the Kjeldahl method |
943 |
TCVN 10035:2013Thực phẩm đã qua xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín. Xác định pH Heat-processed foods in hermetically sealed containers. Determination of pH |
944 |
TCVN 10031:2013Thực phẩm. Xác định acesulfame K trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ. Foodstuffs. Determination of acesulfame K in table top sweetener preparations. Spectrometric method |
945 |
TCVN 10032:2013Thực phẩm. Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. Foodstuffs. Determination of aspartame in table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography |
946 |
TCVN 10030:2013Thực phẩm. Xác định saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ. Foodstuffs. Determination of saccharin in table top sweetener preparations. Spectrometric method |
947 |
TCVN 10024:2013Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định đặc tính của sữa trong cà phê nóng (phép thử cà phê) Dried milk and dried milk products. Determination of their behaviour in hot coffee (Coffee test) |
948 |
TCVN 10025:2013Lactose. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Lactose. Determination of water content. Karl Fischer method |
949 |
TCVN 10023:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định Lysozym lòng trắng trứng gà bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk products. Determination of hen\'s egg white lysozyme by HPLC |
950 |
TCVN 10020:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ lipase của chế phẩm lipase đường tiêu hóa Milk and milk products. Determination of the lipase activity of pregastric lipase preparation |
951 |
TCVN 10021:2013Sữa và sản phẩm sữa. Rennet bê và rennet bò. Xác định hàm lượng chymosin và pepsin bò bằng phương pháp sắc ký Milk and milk products. Calf rennet and adult bovine rennet. Determination by chromatography of chymosin and bovine pepsin contents |
952 |
TCVN 10022:2013Sữa và sản phẩm sữa. Rennet cừu và rennet dê. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số Milk and milk products. Ovine and caprine rennets. Determination of total milk-clotting activit |
953 |
TCVN 10179:2013Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series |
954 |
TCVN 10178:2013Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining |
955 |
TCVN 10219:2013Xăng. Xác định oxygenat bằng sắc ký khí và detector ion hóa ngọn lửa chọn lọc oxy Standard Test Method for Determination of Oxygenates in Gasoline by Gas Chromatography and Oxygen Selective Flame Ionization Detection |
956 |
TCVN 2703:2013Nhiên liệu động cơ đánh lửa - Xác định trị số Octan nghiên cứu Standard Test Method for Research Octane Number of Spark-Ignition Engine Fuel |
957 |
TCVN 10162:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propanil–Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing propanil – Technical requirements and test methods |
958 |
TCVN 10163:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất phenthoate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing phethoate – Technical requirements and test methods |
959 |
TCVN 9988:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains |
960 |
TCVN 7318-1:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung. 27 Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 1: General introduction |