-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9885:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định dư lượng etylen dibromua. Phương pháp sắc ký khí Cereals and cereal products. Determination ethylene dibromide. Gas chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9833:2013Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel tubes for the food industry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9851:2013Chất dẻo. Xác định tác động khi phơi nhiễm với nhiệt ẩm, bụi nước và mù muối Plastics. Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4764:1989Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở của ruột dẫn điện Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of conductors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9843:2013Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu đá gia cố chất kết dính vô cơ trong phòng thí nghiệm Standard test method in the laboratory for resilient modulus of nonorganic adhesive substance stabilizied aggregate meterial |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||