Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R2R5R6R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9837:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phụ tùng đường ống thép hợp kim và không hợp kim hàn giáp mép
|
Tên tiếng Anh
Title in English Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3419:1981
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.040.40 - Ðầu nối bằng kim loại
|
Số trang
Page 21
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):252,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định kích thước, dung sai và mác sử dụng chung của thép không hợp kim, hợp kim thấp và hợp kim cho các ống nối cong hàn giáp mép (kiểu 2D (900 và 1800) và kiểu 3D (450, 900 và 1800), ống nối đồng tâm và lệch tâm, tê, mũ và đầu nối với các yêu cầu chất lượng sử dụng cho hệ thống ống dẫn.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4399 (ISO 404), Thép và sản phẩm của thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 9839 (ISO 4200), Ống thép đầu bằng hàn và không hàn-Bảng kích thước và khối lượng trên một mét dài. ISO 3183, Petroleum and natural gas industries-Steel pipe for pipeline transportation systems (Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên-Ống thép dùng cho hệ thống truyền dẫn). ISO 3545, Steel tubes and tubular shaped accessories with circular cross-section-Symbols to be used in specifications (Ống thép và hình ống kết hợp với mặt cắt ngang tròn-Ký hiệu sử dụng trong đặc tính kỹ thuật). ISO 3845, Oil and natural gas industries-High test steel line pipe (Công nghiệp dầu và khí tự nhiên-Đường ống thép thử nghiệm cao). ISO 9328 (tất cả các phần), Steel plates and strips for pressure purposes-Technical delovery conditions (Thép tấm và tấm cắt cho mục đích chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật cung cấp) ISO 9329-1 2), Seamless steel tubes for pressure purposes-Technical delivery conditions-Part 1:Unalloyed steels with specified room temperature properties (Ống thép không hàn cho mục đích chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật cung cấp-Phần 1:Thép không hợp kim với tính chất nhiệt độ phòng quy định). ISO 9330-1 1), Welded steel tubes for pressure purposes-Technical delivery conditions-Part 1:Unalloyed steels with specified room temperature properties (Ống thép không hàn cho mục đích chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật cung cấp-Phần 1:Thép không hợp kim với tính chất nhiệt độ phòng quy định) |
Quyết định công bố
Decision number
2588/QĐ-BKHCN , Ngày 22-08-2013
|