• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14314:2025

Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Định nghĩa, mục tiêu và đo lường chất lượng dịch vụ

Transportation services – Public passenger transport – Service quality definition, targeting and measurement

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 9839:2013

Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài.

Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ