• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7694:2007

Dao phay lăn răng kiểu trục vít liền khối có khóa hãm hoặc rãnh then dọc trục, mô đun từ 0,5 đến 40. Kích thước danh nghĩa

Solid (monobloc) gear hobs with tenon drive or axial keyway, 0, 5 to 40 module. Nominal dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8220:2009

Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh định

Geotextile. Test method for determination of normal thickness

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1483:1985

Ổ lăn. Mép vát. Kích thước

Rolling bearings. Chamfers. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11396:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí

Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7681-6:2013

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện. Phần 6: Độ chính xác của mẫu kiểm được gia công lần cuối. 19

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres -- Part 6: Accuracy of a finished test piece

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2715:1995

Chất lỏng dầu mỏ - Lấy mẫu thủ công

Petroleum liquids - Manual sampling

168,000 đ 168,000 đ Xóa
7

TCVN 11441:2016

Tấm lõi và bột lúa mì cứng

Durum wheat semolina and durum wheat flour

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9830:2013

Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh

35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for sound

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 718,000 đ