-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7698-2:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7698-3:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 3: tubular fittings with circular cross-section |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9840:2013Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp mép Stainless steel butt-welding fittings |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||