-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6571:1999Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2 S và 0,5 S) Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5597:2010Phụ gia cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Rubber compounding ingredients. Carbon black. Determination of sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9847:2013Chất dẻo. Xác định ảnh hưởng khi ngâm trong hóa chất lỏng Plastics. Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||