Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R2R6R0R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9841:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 7598:1988
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.040.10 - Ống bằng gang và thép
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định kích thước và đặc tính của ống thép không gỉ austenit hàn và không hàn với kích thước tương ứng với loạt trung bình của TCVN 8888 (ISO 65).
Các ống có thể được cung cấp với đầu bằng hoặc ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1) và được lắp với một đầu nối ren. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4399 (ISO 404), Thép và sản phẩm thép – Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 7701-1 (ISO 7-1), Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren – Phần 1:Kích thước, dung sai và ký hiệu. TCVN 9838 (ISO 4144), Hệ thống đường ống-Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1). ISO 9302, Seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for pressure purposes – Electromagnetic testing for verification of hydraulic leak-tightness (Ống thép hàn (trừ hàn hồ quang chìm) và không hàn cho mục đích áp lực – Thử nghiệm điện từ cho xác minh độ kín thủy lực). ISO 9329-1 1), Seamless steel tubes for pressure purposes-Technical delivery conditions-Part 1:Unalloyed steels with specified room temperature properties (Ống thép không hàn cho mục đích chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật cung cấp-Phần 1:Thép không hợp kim với tính chất nhiệt độ phòng quy định). ISO 9330-6 2), Welded steel tubes for pressure purposes-Technical delivery conditions-Part 6:Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes (Ống thép không hàn cho mục đích chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật cung cấp-Phần 6:Ống thép không gỉ austenit hàn theo chiều dọc) |
Quyết định công bố
Decision number
2588/QĐ-BKHCN , Ngày 22-08-2013
|