-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13830:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for training on environmental awareness for recreational divers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4828:1989Phân tích rây Test sieving |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9831:2013Băng hình, đĩa hình phim video. Bản gốc. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh và phương pháp kiểm tra Video tapes and video discs. Master. Image and audio technical requirements and verification methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||