-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9818:2013Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc. Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO 14090:2020Thích ứng với biến đổi khí hậu – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Adaptation to climate change – Principles, requirements and guidelines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12390:2018Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung về thiết kế phòng thử Sensory analysis – General guidance for the design of test rooms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6751:2000Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6627-3:2000Máy điện quay. Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện đồng bộ tuabin Rotating electrical machines. Part 3: Specific requirements for turbine-type synchronous machines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5699-2-103:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-103: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cổng, cửa và cửa sổ. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-103: Particular requirements for drives for gates, doors and windows |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8411-1:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 1: Ký hiệu chung Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 1: Common symbols |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9828:2013Rạp chiếu phim. Phương pháp đo các chỉ tiêu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh. Cinemas. Methods of measurement of images and acoustic characteristics. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 9816:2013Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 9831:2013Băng hình, đĩa hình phim video. Bản gốc. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh và phương pháp kiểm tra Video tapes and video discs. Master. Image and audio technical requirements and verification methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,500,000 đ | ||||