-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8575:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Yêu cầu về tính năng thành phần và sản xuất Timber structures. Glued laminated timber. Component performance and production requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 301:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11434-2:2016Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn gắn kết bề mặt Printed board assemblies – Part 2: Sectional specification – Requirements for surface mount soldered assemblies |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9841:2013Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |