-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9827:2013Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh Cinemas. Technical requirements for projected acoustics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9841:2013Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6511:1999Sữa bột và các sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9406:2012Sơn. Phương pháp không phá hủy xác định chiều dày màng sơn khô Paint. Method for nondestructive determination of dry film thickness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9828:2013Rạp chiếu phim. Phương pháp đo các chỉ tiêu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh. Cinemas. Methods of measurement of images and acoustic characteristics. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9829:2013Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh 35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for image |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7890:2008Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Refractory materials. Test methods for determination of magnesium oxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9826:2013Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh Cinemas. Technical requirements for projected images |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 9836:2013Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel threaded couplings for the food industry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,000,000 đ |