Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R2R6R1R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9842:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí trong xây dựng các công trình giao thông - Thi công và nghiệm thu
Tên tiếng Anh

Title in English

Vacuum consolidation method with sealed membrance for soft ground improvement in transport - Construction and acceptance -
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

93.020 - Công việc làm đất. Bào đất. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Số trang

Page

53
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 212,000 VNĐ
Bản File (PDF):636,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1. Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc thi công và nghiệm thu hạng mục ứng dụng cố kết nền đất yếu bằng phương pháp hút chân không có sử dụng màng kín khí.
1.2. Phương pháp này được sử dụng trong các điều kiện sau:
Sử dụng để thay thế hoặc thay thế một phần tải trọng đắp gia tải trước để cố kết nền đất sét yếu có sử dụng hệ thống thoát nước thẳng đứng bằng bấc thấm.
Khi trong lớp đất yếu có xen kẹp lớp đất bụi, đất cát hoặc các lớp thấm nước và khí, phải dùng các phương pháp bịt kín (tường kín khí) trong khu vực xử lý. Chiều sâu của tường kín khí phải lớn hơn chiều sâu của lớp xen kẹp dưới cùng.
Chiều sâu xử lý có hiệu quả không quá 35 m và không được sử dụng trong điều kiện dưới đáy của lớp đất yếu cần xử lý là lớp đất bụi, đất cát hoặc lớp đất có hệ số thấm lớn hơn 10-5 cm/s.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8220, Vải địa kỹ thuật-Phương pháp xác định độ dày danh định
TCVN 8221, Vải địa kỹ thuật-Phương pháp xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích
TCVN 8871-1, Vải địa kỹ thuật-Phương pháp thử-Xác định lực kéo giật và độ giãn dài kéo giật
TCVN 8871-2, Vải địa kỹ thuật-Phương pháp thử-Xác định lực xé rách hình thang
TCVN 8871-3, Vải địa kỹ thuật-Phương pháp thử-Xác định lực xuyên thủng CBR
TCVN 8871-4, Vải địa kỹ thuật-Phương pháp thử-Xác định lực kháng xuyên thủng thanh
TCVN 8871-5, Vải địa kỹ thuật-Phương pháp thử-Xác định áp lực kháng bục
TCVN 8871-6, Vải địa kỹ thuật-Phương pháp thử-Xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô
TCVN 8869, Quy trình đo áp lực nước lỗ rỗng trong đất
TCVN 9436, Nền đường ô tô-Thi công và nghiệm thu
TCVN 9437, Quy trình khoan thăm dò
ASTM D624, Standard Test Method for Tear Strength of Conventional Vulcanized Rubber and Thermoplastic Elastomers (Phương pháp thử xác định khả năng chịu xé của cao su lưu hóa và nhựa nhiệt dẻo đàn hồi)
ASTM D882, Standard Test Method for Tensile Properties of Thin Plastic Sheeting (Phương pháp thử xác định độ bền kéo của tấm nhựa mỏng)
ASTM D1621, Standard Test Method for Compressive Properties of Rigid Cellular Plastics (Phương pháp thử xác chỉ tiêu chịu nén của tấm nhựa cứng dạng có lỗ)
ASTM D2434, Standard Test Method for Fermeability of Granular Soils (Constant Head) (Phương pháp thử xác định hệ số thấm của đất dạng hạt-Cột nước không đổi)
ASTM D3774, Standard Test Method for Width of Textile Fabric (Phương pháp thử xác định bề rộng của vải dệt)
ASTM D4355, Standard Test Method for Deterioration of Geotextiles by Exposureto Light, Moisture and Heat in Xenon Arc Type Apparatus (Phương pháp thử độ hư hỏng của vải địa kỹ thuật dưới tác động của ánh sáng, độ ẩm và hơi nóng trong thiết bị Xenon Arc)
ASTM D4491, Standard Test Method for Water Permeability of Geotextile by Permitivity (Phương pháp thử xác định khả năng thấm của vải địa kỹ thuật)
ASTM D4595, Standard Test Method for Tensile Properties of Geotextiles by the Wide-Width Strip Method (Phương pháp thử xác định độ bền kéo của vải địa kỹ thuật theo bề rộng của mảnh vải)
ASTM D4716, Standard Test Method for Determining (in-plane) Flow Rate per Unite Width and Hydralic Transmissivity of Geosynthetic Using a Constant Head (Phương pháp thử xác định khả năng thoát nước và độ thấm thủy lực của vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp sử dụng cột nước không đổi)
ASTM D4884, Standard Test Method for Strength of Sewn or Bonded Seams of Geotextiles (Phương pháp thử xác định cường độ đường may của vải địa kỹ thuật)
ASTM D5084, Standard Test Method for Measurement of Hydraulic Conductivity of Saturated Porous Materials Using a Flexible Wall Permeameter (Phương pháp thử xác định độ thấm thủy lực của vật liệu xốp bão hòa trên thiết bị Flexible Wall Permeameter)
ASTM D5385, Standard Test Method for Hydrostatic Pressure Resistance of Waterproofing Membranes (Phương pháp thử xác định áp lực kháng thủy tĩnh của màng chống thấm).
AASHTO T267, Standard Method of Test for Determination of Organic Content in Soils by Loss on Ignition (Phương pháp thử xác định hàm lượng hữu cơ tổn thất khi nung)
Quyết định công bố

Decision number

2394/QĐ-BKHCN , Ngày 02-08-2013