-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4156:2009Ferosilic. Xác định hàm lượng Nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Ferrosilicon. determination of aluminium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9804:2013Chất lượng dịch vụ video thoại tốc độ thấp sử dụng cho trao đổi ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi thời gian thực. Sign language and lip-reading real-time conversation using low bit-rate video communication |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9952:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Green S Food additives - Colours - Green S |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4381:2009Tôm vỏ đông lạnh Headless shell-on frozen shrimp |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9835:2013Đầu nối ống kẹp bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel clamp pipe couplings for the food industry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |