Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.968 kết quả.
Searching result
7641 |
TCVN 10220-1:2013Phtalat ester sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Tổng quan Phthalate esters for industrial use. Methods of test. Part 1: General |
7642 |
TCVN 10217:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cuộn dây đánh lửa - Đặc tính điện và phương pháp thử, L6 Road vehicles -- Ignition coils -- Electrical characteristics and test methods |
7643 |
TCVN 10218:2013Động cơ điezen - Các cụm ống phun nhiên liệu cao áp - Kích thước và yêu cầu chung Diesel engines -- High-pressure fuel injection pipe assemblies -- General requirements and dimensions |
7644 |
TCVN 10216:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Đánh giá trị số nhiệt của bugi Road vehicles -- Heat rating of spark plugs |
7645 |
TCVN 10213-2:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 2: Đặc tính điện và phương pháp thử chức năng, L6 Road vehicles -- Ignition systems -- Part 2: Electrical performance and function test methods |
7646 |
TCVN 10214:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cụm cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Phương pháp thử và yêu cầu chung, L6 Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cable assemblies -- Test methods and general requirements |
7647 |
TCVN 10215:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa - Phương pháp thử và yêu cầu, L6 Road vehicles -- Spark-plugs -- Test methods and requirements |
7648 |
TCVN 10213-1:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 1: Từ Vựng Road vehicles -- Ignition systems -- Part 1: Vocabulary |
7649 |
TCVN 10212:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Cáp đánh lửa cao áp không bọc lưới - Đặc tính, phương pháp thử và yêu cầu chung, L6 Road vehicles -- Unscreened high-voltage ignition cables -- General specifications, test methods and requirements |
7650 |
TCVN 10211:2013Phương tiện giao thông đường bộ, máy kéo và máy nông lâm nghiệp - Xác định đặc tính cháy của vật liệu nội thất Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry -- Determination of burning behaviour of interior materials |
7651 |
|
7652 |
TCVN 10210:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống lạnh dùng trong hệ thống điều hòa không khí di động (MAC) - Yêu cầu an toàn Road vehicles -- Refrigerant systems used in mobile air conditioning systems (MAC) -- Safety requirements |
7653 |
|
7654 |
TCVN 10199-3:2013Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Information labels. Part 3: Tower cranes |
7655 |
TCVN 10200-1:2013Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Maintenance manual. Part 1: General |
7656 |
|
7657 |
TCVN 10199-1:2013Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Information labels. Part 1: General |
7658 |
TCVN 10197:2013Cần trục. Đo các thông số vận tốc và thời gian Cranes. Measurement of velocity and time parameters |
7659 |
TCVN 10187-4:2013Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 4: Thiết bị được vận chuyển bằng phương tiện đường bộ Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 4: Equipment transported in road vehicles |
7660 |
TCVN 10176-7-2:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-2: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng có thể điều chỉnh Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-2: Lighting Device Control Protocol. Dimmable Light Device |