Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.119 kết quả.

Searching result

7461

TCVN 9618-21:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy - Tính toàn vẹn của mạch điện - Phần 21: Quy trình và yêu cầu - Cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV

Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV

7462

TCVN 9618-2:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830 độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/0,1 kV và có đường kính ngoài không lớn hơn 20mm

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 2: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter not exceeding 20 mm

7463

TCVN 9618-11:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 11: Thiết bị. Cháy ở nhiệt độ ngọn lửa tối thiểu là 750độ C

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 11: Apparatus. Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C

7464

TCVN 9618-1:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 1: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV và có đường kính ngoài lớn hơn 20mm

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 1: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter exceeding 20 mm

7465

TCVN 9617:2013

Phương pháp thử nghiệm phụ kiện cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV(Um=7,2 kV) đến 30kV (Um=36kV)

Test methods for accessories for power cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

7466

TCVN 9616:2013

Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng

Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use

7467

TCVN 9615-8:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 8: Dây mềm dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ mềm dẻo cao

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 8: Cords for applications requiring high flexibility

7468

TCVN 9615-7:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 7: Cáp cách điện bằng cao su etylen Vinyl axetat chịu nhiệt

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables

7469

TCVN 9615-6:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 6: Cáp hàn hồ quang

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Arc welding electrode cables

7470

TCVN 9615-5:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp dùng cho thang máy

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Lift cables

7471

TCVN 9615-4:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 4: Dây mềm và cáp mềm

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4: Cord and flexible cables

7472

TCVN 9615-3:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 3: Cáp cách điện bằng silicon chịu nhiệt

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3: Heat resistant silicone insulated cables

7473

TCVN 9615-2:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods

7474

TCVN 9613:2013

Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân.

Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy

7475

TCVN 9614:2013

Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp nhanh)

Oilseeds -- Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid method)

7476

TCVN 9615-1:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements

7477

TCVN 9610:2013

Khô dầu. Chuẩn bị mẫu thử

Oilseed residues. Preparation of test samples

7478

TCVN 9611:2013

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng sóng liên tục (Phương pháp nhanh)

Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method)

7479

TCVN 9612:2013

Hạt có dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân.

Oilseeds. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectrometry

7480

TCVN 9608:2013

Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử nghiệm

Oilseeds -- Reduction of laboratory sample to test sample

Tổng số trang: 856