-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5193:1990Truyền động thủy lực thể tích. Bơm thể tích. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Fluid power drive -Positive displacement pumps - Acceptance rules and methods testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5176:1990Chiếu sáng nhân tạo - Phương pháp đo độ rọi Artificial lighting - Measuring of luminance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5179:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu thử nghiệm thiết bị thủy lực , an toàn Hoisting cranes - Test requirements of hydraulic equipments for safety |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5184:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy khoan Metal cutting machines - Special safety contruction requirements for drilling machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10129:2013Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chim cút. Yêu cầu kỹ thuật. Completed feeds for quails. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||