-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10131-3:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 3: Tính hàm lượng chất béo Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 3: Calculation of fat content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10130:2013Thức ăn tinh hỗn hợp cho đà điểu. Yêu cầu kỹ thuật. Concentrated compound feeds for ostriches. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10113:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất lắng trong dầu mỡ thô. Phương pháp ly tâm Animal and vegetable fats and oils. Determination of sediment in crude fats and oils. Centrifuge method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10129:2013Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chim cút. Yêu cầu kỹ thuật. Completed feeds for quails. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||