Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R8R2R2R4*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10131-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Bơ - Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) - Phần 1: Xác định độ ẩm
Tên tiếng Anh

Title in English

Butter - Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods) - Part 1: Determination of moisture content
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 8851-1:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

67.100.20 - Bơ. Phomat
Số trang

Page

12
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thông dụng để xác định độ ẩm của bơ.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8151-1 (ISO 3727-1), Bơ-Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo-Phần 1:Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn)
TCVN 10131-2 (ISO 8851-2), Bơ-Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng)-Phần 2:Xác định hàm lượng chất khô không béo
Quyết định công bố

Decision number

4220/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013