• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10104:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) không định hướng

Plastics. Film and sheeting. Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10131-3:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 3: Tính hàm lượng chất béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 3: Calculation of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10126:2013

Chất béo dạng phết và hỗn hợp chất béo dạng phết

Fat spreads and blended spreads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ