Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.963 kết quả.

Searching result

6741

TCVN 10384:2014

Nước rau, quả – Xác định hàm lượng thịt quả bằng phương pháp ly tâm

Fruit and vegetable juices. Determination of centrifugable pulp content

6742

TCVN 10385:2014

Nước rau, quả – Xác định hàm lượng nitơ – Phương pháp Kjeldahl

Fruit and vegetable juices. Determination of nitrogen content. Kjeldahl method

6743

TCVN 10386:2014

Nước rau, quả – Xác định tổng hàm lượng carotenoid và từng phân đoạn carotenoid

Fruit and vegetable juices - Determination of total carotenoid content and individual carotenoid fractions

6744

TCVN 10387:2014

Nước rau, quả – Xác định hàm lượng axit tartaric trong nước nho – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable juices - Determination of tartaric acid in grape juices - Method by high performance liquid chromatography

6745

TCVN 10388:2014

Nước rau, quả – Xác định hàm lượng axit D–malic bằng enzyme – Phương pháp đo phổ NAD

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-malic acid content. NAD spectrometric method

6746

TCVN 10389:2014

Nước rau, quả – Xác định hesperidin và naringin trong nước quả có múi – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fruit and vegetable juices. Determination of hesperidin and naringin in citrus juices. Method using high performance liquid chromatography

6747
6748

TCVN 10391:2014

Quả hạch đóng hộp

Canned stone fruits

6749

TCVN 10392:2014

Quả có múi đóng hộp

Canned citrus fruits

6750

TCVN 10393:2014

Mứt nhuyễn, mứt đông và mứt từ quả có múi

Jams, jellies and marmalades

6751
6752
6753

TCVN 10405:2014

Công trình thủy lợi - Đai cây chắn sóng - Khảo sát và thiết kế

Hydraulic structures - Mangrove belt - Survey and design

6754

TCVN 10408:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric

Oilseed residues -- Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

6755

TCVN 10409:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng tro tổng số

Oilseed residues -- Determination of total ash

6756

TCVN 10410:2014

Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tổng số

Oilseed residues -- Determination of total residual hexane

6757

TCVN 10411:2014

Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tự do

Oilseed residues -- Determination of free residual hexane

6758

TCVN 10412-1:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Oilseed residues -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography

6759

TCVN 10413-1:2014

Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Rapeseed -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography

6760

TCVN 10414:2014

Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng clorophyl – Phương pháp đo phổ

Rapeseed -- Determination of chlorophyll content -- Spectrometric method

Tổng số trang: 949