• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4950:1989

Dụng cụ cắt kim loại và gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal- and wood-cutting tools. Quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4684:1989

Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Naduong. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7848-1:2015

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định độ hấp thụ nước và tính lưu biến bằng farinograph. 34

Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ