-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9692:2013Dâu tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh. Strawberries. Guide to cold storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11848:2021Máy tính xách tay – Hiệu suất năng lượng Notebook computers – Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2048:1993Ổ và phích cắm điện một pha Single phase plug connector |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9311-3:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 3: Chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 3: Commentary on test method and test data application |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7578-2:2006Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 2: Tính toán độ bền bề mặt (tiếp xúc) Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 2: Calculation of surface durability (pitting) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1572:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7909-4-8:2015Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-8: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với từ trường tần số công nghiệp Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-8: Testing and measurement techniques – Power frequency magnetic field immunity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |