-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5680:1992Dấu phù hợp tiêu chuẩn Việt nam Mark of conformity with Vietnam standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7848-2:2015Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph. 21 Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||