-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12273-5:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 5: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng sử dụng khoang Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 5: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by cell |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8094-11:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 11: Kìm cặp que hàn. 17 Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7896:2015Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng. 10 Compact Fluorescent Lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||