-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10753:2015Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực với nấm hại gỗ basidiomycetes. 13 Wood preservatives. Test method for determining the protective effectiveness of wood preservatives against wood destroying basidiomycetes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8575:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Yêu cầu về tính năng thành phần và sản xuất Timber structures. Glued laminated timber. Component performance and production requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7976:2015Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Quy định kỹ thuật. 12 Global Service Relation Number (GSRN). Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||