Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 445 kết quả.
Searching result
| 361 |
TCVN 12850:2019Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu chung đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability – General requirements for traceability systems |
| 362 |
TCVN 12851:2019Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems |
| 363 |
TCVN 12817:2019Bê tông nhựa - Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của mẫu thử bằng thiết bị đầm xoay Superpave |
| 364 |
TCVN 12818:2019Hỗn hợp bê tông nhựa nóng |
| 365 |
TCVN 12740:2019Ba cách tiếp cận thống kê đánh giá và giải thích độ không đảm bảo đo Three statistical approaches for the assessment and interpretation of measurement uncertainty |
| 366 |
TCVN 12665:2019Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai |
| 367 |
TCVN 12750:2019Phân tích cảm quan – Xác định và lựa chọn thuật ngữ mô tả để thiết lập profile cảm quan theo cách tiếp cận đa chiều Sensory analysis – Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach |
| 368 |
TCVN 12749:2019Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung để thiết lập profile cảm quan Sensory analysis – Methodology – General guidance for establishing a sensory profile |
| 369 |
TCVN 12748:2019Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu đối với các mẫu không thể phân tích cảm quan trực tiếp Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the preparation of samples for which direct sensory analysis is not feasible |
| 370 |
TCVN 12747:2019Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn ban đầu và huấn luyện người đánh giá để phát hiện và nhận biết mùi Sensory analysis – Methodology – Initiation and training of assessors in the detection and recognition of odours |
| 371 |
TCVN 12664:2019Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu địa chính National land database - Requirements for cadastral database |
| 372 |
TCVN 12672:2019Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC |
| 373 |
TCVN 12671-1:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 1: Yêu cầu chung Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 1: General requirements |
| 374 |
TCVN 12671-2:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 2: Test methods |
| 375 |
TCVN 12671-3:2019Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 3: Cáp sạc điện xoay chiều theo các chế độ 1, 2 và 3 của IEC 61851-1 có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 3: Cables for AC charging according to modes 1, 2 and 3 of IEC 61851-1 of rated voltages up to and including 450/750 V |
| 376 |
TCVN 12778:2019Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm độc tố vi nấm trong gia vị Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxins in spices |
| 377 |
|
| 378 |
TCVN 12780:2019Giấm – Xác định tổng hàm lượng chất khô hòa tan – Phương pháp khối lượng Vinegar – Determination of total soluble solids – Gravimetric method |
| 379 |
|
| 380 |
TCVN 12782:2019Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng kali – Phương pháp chuẩn độ sử dụng natri tetraphenylborat Sodium chloride – Determination of potassium content – Sodium tetraphenylborate volumetric method |
