-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12744:2019Da –Xác định khả năng phân hủy bởi vi sinh vật Leather – Determination of degradability by micro-organisms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12743:2019Da – Xác định N-metyl-2-pyrolidon (NMP) có trong da bằng phương pháp hóa học Leather – Chemical determination of N-metyl-2-pyrolidon (NMP) in leather |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8034:2017Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7117:2019Da – Phép thử hóa, lý, cơ và độ bền màu – Vị trí lấy mẫu Leather – Chemical, physical and mechanical and fastness tests – Sampling location |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||