-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5897:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4344:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13751:2023Yêu cầu đối với chuyên gia năng suất Requirements for productivity specialists |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7571-15:2019Thép hình cán nóng - Phần 15: Thép chữ I Hot-rolled steel sections - Part 15: I sections |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |