Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R9R2R2R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6548:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.20 - Nhiên liệu lỏng
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) sử dụng làm khí đốt dân dụng, khí đốt công nghiệp và nhiên liệu cho phương tiện giao thông.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3165 (ASTM D 2158), Khí dầu mỏ hóa lỏng – Phương pháp xác định cặn TCVN 8355 (ASTM D 1265), Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Lấy mẫu – Phương pháp thủ công TCVN 8356 (ASTM D 1267), Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định áp suất hơi (Phương pháp LPG) TCVN 8357 (ASTM D 1657), Sản phẩm dầu mỏ – Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối của hydrocacbon nhẹ bằng tỷ trọng kế áp lực TCVN 8358 (ASTM D 1837), Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp xác định độ bay hơi TCVN 8359 (ASTM D 1838), Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp xác định độ ăn mòn tấm đồng TCVN 8360 (ASTM D 2163), Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và hỗn hợp propan/propen – Xác định hydrocacbon bằng phương pháp sắc ký khí TCVN 8361 (ASTM D 2420), Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp phát hiện hydro sulfua (Phương pháp chì axetat) TCVN 8362 (ASTM D 2598), Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần TCVN 10143 (ASTM D 6228), Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí – Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và detector quang hóa ngọn lửa TCVN 12552 (ISO 19739), Khí thiên nhiên – Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí ASTM D 3700, Practice for obtaining LPG samples using a floating piston cylinder (Lấy mẫu LPG bằng cách sử dụng chai chứa piston nổi) ASTM D 6667, Standard test method for determination of total volatile sulfur in gaseous hydrocarbons and liquefied petroleum gases by ultraviolet fluorescence (Khí dầu mỏ hóa lỏng và khí hydrocacbon – Xác định lưu huỳnh bay hơi tổng bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại). EN 589, Automotive fuels – LPG – Requirements and test methods (Nhiên liệu động cơ – LPG – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử) EN 15469, Petroleum products – Test method for free water in liquefied petroleum gas by visual inspection (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định nước tự do trong khí dầu mỏ hóa lỏng bằng cách kiểm tra bằng mắt thường). |
Quyết định công bố
Decision number
4054/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2019
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 193 - Sản phẩm khí
|