• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1773-14:1999

Máy kéo và máy dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 14. Đo tiếng ồn ở vị trí làm việc của người điều khiển máy. Phương pháp điều tra

Tractors and machinery for agricultural and forestry. Test procedures. Part 14: Measurement of noise at the operators position. Survey method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3985:1999

Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc

Acoustics - Allowable noise levels at workplace

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4842-2:2017

Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai

Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8732:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Thuật ngữ và định nghĩa

Soils for hydraulic engineering construction . Terminologies and definition

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6939:2019

Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật

Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ