Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R9R2R9R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7402:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Kem thực phẩm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Edible ice cream
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.40 - Kem và kẹo ướp lạnh
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại kem thực phẩm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6400 (ISO 707), Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn lấy mẫu TCVN 6403 (CODEX STAN A-4-1971), Sữa đặc có đường TCVN 6688-2 (ISO 8262-2), Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa – Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (Phương pháp chuẩn) – Phần 2:Kem lạnh và kem hỗp hợp TCVN 7399 (CODEX STAN 174-1989), Tiêu chuẩn chung cho các sản phẩm protein thực vật TCVN 7405, Sữa tươi nguyên liệu TCVN 7968 (CODEX STAN 212-1999), Đường TCVN 7979 (CODEX STAN 207-1999), Sữa bột và cream bột TCVN 8099-1 (ISO 8968-1), Sữa và sản phẩm sữa – Xác định hàm lượng nitơ – Phần 1:Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô TCVN 8099-3 (ISO 8968-3), Sữa – Xác định hàm lượng nitơ – Phần 3:Phương pháp phân huỷ kín (Phương pháp thông dụng nhanh Semi-micro) TCVN 8434 (CODEX STAN 280-1973), Sản phẩm chất béo sữa TCVN 9046 (ISO 3728), Kem lạnh thực phẩm và kem sữa – Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) TCVN 9047 (ISO 7328), Kem lạnh thực phẩm chứa sữa và kem lạnh hỗn hợp – Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) TCVN 10558 (CODEX STAN 281-1971), Sữa cô đặc TCVN 11216, Sữa và sản phẩm sữa – Thuật ngữ và định nghĩa |
Quyết định công bố
Decision number
4147/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2019
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/F 12 - Sữa và sản phẩm sữa
|