-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12633:2020Công trình thủy lợi - Cừ chống thấm - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Impermeability sheet pile - Requirements for design |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12535:2018Ecgônômi – Yêu cầu chung cho việc thiết lập cơ sở dữ liệu nhân trắc General requirements for establishing anthropometric databases |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12696-3:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa - Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa - Phần 3: Thử nghiệm với nhiều nguồn lửa Reaction to fire tests — Ignitability of products subjected to direct impingement of flame — Part 3: Multi-source test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12746:2019Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với nước bọt Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to saliva |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5283:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng tryptophan Animal feeding stuffs – Determination of tryptophan content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7126:2019Da – Phép thử hoá – Chuẩn bị mẫu thử hoá Leather – Chemical tests – Preparation of chemical test samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |