Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.399 kết quả.

Searching result

341

TCVN 11414-2:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 2: Xác định độ đẩy trồi của vật liệu.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 2: Determining of extrusion

342

TCVN 11414-1:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 1: Xác định độ phục hồi và khả năng chịu nén.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 1: Determining of recovery and compression

343
344

TCVN 11412:2016

Sản phẩm dừa dạng lỏng – Nước cốt dừa và cream dừa

Aqueous coconut products – Coconut milk and coconut cream

345

TCVN 11411:2016

Chanh leo quả tươi

Passion fruit

346
347

TCVN 11409:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng phospho không hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng.

Solid fertulizers – Determination of citrate– insoluble phosphorus content by gravimetric method

348

TCVN 11408:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit.

Solid fertulizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method

349

TCVN 11407:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử.

Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method

350

TCVN 11406:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry

351

TCVN 11405:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng canxi hòa tan trong axit bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Solid fertilizers – Determination of acid soluble calcium content by flame atomic absorption spectrometry

352

TCVN 11404:2016

Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích.

Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method

353

TCVN 11403:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử.

Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry

354

TCVN 11402:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated zinc content by flame atomic absorption spectrometry

355

TCVN 11401:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng mangan ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry

356

TCVN 11400:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry

357

TCVN 11399:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp.

Soil quality – Method of determining particle density and porosity

358

TCVN 11398:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khả năng giữ lân.

Soil quality – Method for phosphate retention determination

359

TCVN 11397:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h

Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method

360

TCVN 11396:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí

Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile

Tổng số trang: 70