Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

341

TCVN 11397:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h

Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method

342

TCVN 11396:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí

Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile

343

TCVN 11395:2016

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện clostridia sinh độc tố thần kinh botulinum typ A, B,E và F

Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food– borne pathogens – Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin– producing clostridia

344

TCVN 11394:2016

Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh đối với thực phẩm

Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment

345

TCVN 11393-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques

346

TCVN 11393-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 2: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

347

TCVN 11393-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 1: Tổng quan.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 1: General

348

TCVN 11391:2016

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt.

Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems

349

TCVN 11390:2016

Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu.

Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications

350

TCVN 11389:2016

Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm.

Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods

351

TCVN 11388-1:2016

Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá độ ổn định – Phần 1: Nguyên tắc.

Self– propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles

352

TCVN 11387-2:2016

Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử.

Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods

353

TCVN 11387-1:2016

Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 1: Yêu cầu an toàn và môi trường.

Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 1: Safety and environmental requirements

354

TCVN 11386:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Phương pháp đánh giá an toàn công nghệ thông tin.

Information technology – Security techniques – Methodology for IT security evaluation

355

TCVN 11385:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Đánh giá an toàn sinh trắc học.

Information technology – Evaluation methodology for environmental influence in biometric system performance

356

TCVN 11384:2016

Phôi thép dùng để cán nóng.

Semi– finished steel products for hot rolling

357

TCVN 11382:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại

Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality

358

TCVN 11381:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel

359

TCVN 11380:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại.

Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality

360

TCVN 11379:2016

Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao.

Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance

Tổng số trang: 70