Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R1R7R1R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11393-1:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 1: Tổng quan -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 1: General
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO/IEC 13888-1:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
35.040 - Bộ chữ và mã hóa thông tin
|
Số trang
Page 33
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):396,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đưa ra một mô hình chung cho các phần tiếp theo của bộ tiêu chuẩn TCVN 11393 đặc tả các cơ chế chống chối bỏ sử dụng các kỹ thuật mật mã. Bộ tiêu chuẩn TCVN 11393 cung cấp các cơ chế chống chối bỏ cho các giai đoạn chống chối bỏ sau đây:
– Tạo bằng chứng; – Chuyển giao, lưu trữ và thu hồi bằng chứng; – Xác minh bằng chứng. Việc phân xử tranh chấp về bằng chứng nằm ngoài phạm vi của bộ tiêu chuẩn này. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO/IEC 10181-4:1997 lnformation technology-Open Systems Interconnection-Security frameworks for open systems:Non-repudiation framework (Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở-Bộ khung an toàn cho các hệ thống mở:Bộ khung chống chối bỏ). TCVN 7818 (tất cả các phần), Công nghệ thông tin-Kỹ thuật mật mã-Dịch vụ tem thời gian. |
Quyết định công bố
Decision number
2437/QĐ-BKHCN , Ngày 31-08-2016
|