Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R7R3R9R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11389:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm -
Tên tiếng Anh

Title in English

Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

45.060 - Giàn tàu đường sắt
Số trang

Page

39
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):468,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu chế tạo, phương pháp thử toa xe xi téc 4 trục khổ đường 1000 mm
và 1435 mm, bao gồm các toa xe xi téc chở chất lỏng và toa xe xi téc chở khí hóa lỏng, không bao gồm
các hóa chất nguy hiểm.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 281, Đinh tán thép-Phân loại và yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 5113, Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn.
TCVN 5906, Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Dung sai hình dạng, hướng, vị
TCVN 6008, Thiết bị áp lực-Mối hàn-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
TCVN 7508, Kiểm tra không phá huỷ mối hàn. Kiểm tra mối hàn bằng chụp tia bức xạ. Mức chấp nhận.
TCVN 8311:2010 (ISO 5178:2001), Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại-Thử kéo dọc kim loại
TCVN 8784, Phương tiện giao thông đường sắt-Quy trình thử nghiệm đánh giá tính năng động lực
TCVN 8921, Ống thép hàn chịu áp lực. Thử siêu âm vùng liền kề với mối hàn để phát hiện các khuyết
TCVN 9135, Phương tiện giao thông đường sắt-Móc nối đỡ đấm của đầu máy toa xe-Yêu cầu kỹ
TCVN 9136, Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-Thử nghiệm thu bằng siêu
TCVN 9535-1:2012 (ISO 1005-1:1994), Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-
TCVN 9535-2 (ISO 1005-2:1986), Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-Phần
TCVN 9535-3 (ISO 1005-3:1982), Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-Phần
TCVN 9535-4 (ISO 1005-4:1986), Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-Phần
TCVN 9535-6 (ISO 1005-6:1994), Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-Phần
TCVN 9535-7 (ISO 1005-7:1982), Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-Phần
TCVN 9535-8 (ISO 1005-8:1986), Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-Phần
TCVN 9535-9 (ISO 1005-9:1986), Phương tiện giao thông đường sắt-Vật liệu đầu máy toa xe-Phần
TCVN 9983:2012, Phương tiện giao thông đường sắt-Yêu cầu thiết kế
Quyết định công bố

Decision number

3149/QĐ-BKHCN , Ngày 25-10-2016