• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1652:1975

Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước

Hot-rolled steels. Norrow-gauge railway rails. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10782:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Giai đoạn sản xuất ban đầu. Kỹ thuật lấy mẫu. 25

Microbiology of food and animal feed - Primary production stage - Sampling techniques

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10783-1:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan A và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 1: Phương pháp định lượng. 42

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 1: Method for quantification

168,000 đ 168,000 đ Xóa
4

TCVN 11396:2016

Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí

Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 468,000 đ