-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6305-5:2009Phòng cháy và chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 5: Requirements and test methods for deluge valves |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11448:2016Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat Food additives – Calcium di– L– glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7828:2016Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông – Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11386:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Phương pháp đánh giá an toàn công nghệ thông tin. Information technology – Security techniques – Methodology for IT security evaluation |
1,180,000 đ | 1,180,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11391:2016Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt. Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems |
624,000 đ | 624,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,054,000 đ |