-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11249:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6307:2023Thử nghiệm các hệ thống lạnh Testing of refrigerating systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11389:2016Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm. Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||