• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12721-11:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho mạng không gian

Playground equipment and surfacing – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for spatial network

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6508:2007

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8546:2010

Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa

Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions

336,000 đ 336,000 đ Xóa
4

TCVN 11390:2016

Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu.

Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 686,000 đ