• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2118:1994

Gạch canxi silicat Yêu cầu kỹ thuật

Silica bricks. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13792:2023

Chất thải rắn – Phương pháp đo công suất của đơn vị hoạt động thu hồi tài nguyên

Standard test method for measuring the throughput of resource-recovery unit operations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4198:1995

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Gramlometric analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5858:1994

Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ

Precious stones. Determination of absorbtion spectrum

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5912:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp trắc quang (Hàm lượng mangan từ 0,005 đến 1,5%)

Aluminium and aluminium alloys - Determination of manganese - Photometric method (Manganese content between 0,005 and 1,5%)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 3786:1994

Ống sành thoát nước và phụ tùng

Ceramic sewers and fittings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11388-1:2016

Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá độ ổn định – Phần 1: Nguyên tắc.

Self– propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ