-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11403:2016Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10209:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Cách xác định chiều quay, vị trí xy lanh và các van nắp xy lanh, định nghĩa động cơ thẳng hàng bên phải và bên trái và các vị trí trên động cơ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Designation of the direction of rotation and of cylinders and valves in cylinder heads, and definition of right-hand and left-hand in-line engines and locations on an engine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4219:1986Truyền động trục vít trụ mođun nhỏ. Dung sai Small module cylindrical worm gear drive. Tolerances |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11367-2:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 2: Mật mã phi đối xứng. Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 2: Asymmetric ciphers |
520,000 đ | 520,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12828:2019Nước giải khát Water-based beverages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11686:2016Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích Round timber – Requirements for the measurement of dimensions and methods for the determination of volume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11400:2016Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,224,000 đ |