-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11434-1:2016Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn điện và điện tử sử dụng công nghệ gắn kết bề mặt và các công nghệ lắp ráp liên quan Printed board assemblies – Part 1: Generic specification – Requirements for soldered electrical and electronic assemblies using surface mount and related assembly technologies |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 378:1986Rượu trắng. Phương pháp thử Rice wine . Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11404:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích. Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 512,000 đ | ||||