Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.399 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 11458:2016Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn Guidelines for addressing sustainability in standards |
282 |
TCVN 11457:2016Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn Guide for addressing accessibility in standards |
283 |
TCVN 11456:2016Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black. Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method |
284 |
TCVN 11455:2016Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods |
285 |
TCVN 11454:2016Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification |
286 |
TCVN 11453-2:2016Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods |
287 |
TCVN 11453-1:2016Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification |
288 |
|
289 |
|
290 |
|
291 |
TCVN 11449:2016Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat Food additives – Magnesium di– L– glutamate |
292 |
TCVN 11448:2016Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat Food additives – Calcium di– L– glutamate |
293 |
TCVN 11447:2016Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat Food additives – Monopotassium L– glutamate |
294 |
|
295 |
|
296 |
|
297 |
|
298 |
|
299 |
|
300 |
TCVN 11440:2016Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Lúa mì cứng (T – Durum desf.) – Hướng dẫn chung đối với phương pháp dùng thiết bị đo màu tấm lõi Cereals and cereal products – Durum wheat (Triticum durum Desf.) – General guidelines for instrumental methods measurement of semolina colour |